Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / ETB Đảo
=
Br
10/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,1948 Br 1,2440 0,28%
3 tháng Br 1,1948 Br 1,2462 0,62%
1 năm Br 1,1781 Br 1,2846 3,42%
2 năm Br 1,1356 Br 1,2846 3,01%
3 năm Br 1,0122 Br 1,2846 17,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Birr Ethiopia (ETB)
1Br 1,2436
5Br 6,2180
10Br 12,436
25Br 31,090
50Br 62,180
100Br 124,36
250Br 310,90
500Br 621,80
1.000Br 1.243,60
5.000Br 6.218,02
10.000Br 12.436
25.000Br 31.090
50.000Br 62.180
100.000Br 124.360
500.000Br 621.802