Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / FJD Đảo
=
FJ$
10/05/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,04761 FJ$ 0,04939 1,71%
3 tháng FJ$ 0,04761 FJ$ 0,04971 0,30%
1 năm FJ$ 0,04761 FJ$ 0,05182 1,58%
2 năm FJ$ 0,04705 FJ$ 0,05311 2,43%
3 năm FJ$ 0,04593 FJ$ 0,05311 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 4,9082
500FJ$ 24,541
1.000FJ$ 49,082
2.500FJ$ 122,71
5.000FJ$ 245,41
10.000FJ$ 490,82
25.000FJ$ 1.227,05
50.000FJ$ 2.454,10
100.000FJ$ 4.908,21
500.000FJ$ 24.541
1.000.000FJ$ 49.082
2.500.000FJ$ 122.705
5.000.000FJ$ 245.410
10.000.000FJ$ 490.821
50.000.000FJ$ 2.454.105