Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,04761 | FJ$ 0,04939 | 1,71% |
3 tháng | FJ$ 0,04761 | FJ$ 0,04971 | 0,30% |
1 năm | FJ$ 0,04761 | FJ$ 0,05182 | 1,58% |
2 năm | FJ$ 0,04705 | FJ$ 0,05311 | 2,43% |
3 năm | FJ$ 0,04593 | FJ$ 0,05311 | 0,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Fiji (FJD) |
₨ 100 | FJ$ 4,9082 |
₨ 500 | FJ$ 24,541 |
₨ 1.000 | FJ$ 49,082 |
₨ 2.500 | FJ$ 122,71 |
₨ 5.000 | FJ$ 245,41 |
₨ 10.000 | FJ$ 490,82 |
₨ 25.000 | FJ$ 1.227,05 |
₨ 50.000 | FJ$ 2.454,10 |
₨ 100.000 | FJ$ 4.908,21 |
₨ 500.000 | FJ$ 24.541 |
₨ 1.000.000 | FJ$ 49.082 |
₨ 2.500.000 | FJ$ 122.705 |
₨ 5.000.000 | FJ$ 245.410 |
₨ 10.000.000 | FJ$ 490.821 |
₨ 50.000.000 | FJ$ 2.454.105 |