Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,4250 | D 1,4722 | 0,29% |
3 tháng | D 1,4250 | D 1,4922 | 1,62% |
1 năm | D 1,2881 | D 1,5344 | 11,11% |
2 năm | D 1,1703 | D 1,5344 | 18,19% |
3 năm | D 1,1703 | D 1,5344 | 16,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dalasi Gambia (GMD) |
₨ 1 | D 1,4679 |
₨ 5 | D 7,3395 |
₨ 10 | D 14,679 |
₨ 25 | D 36,698 |
₨ 50 | D 73,395 |
₨ 100 | D 146,79 |
₨ 250 | D 366,98 |
₨ 500 | D 733,95 |
₨ 1.000 | D 1.467,90 |
₨ 5.000 | D 7.339,50 |
₨ 10.000 | D 14.679 |
₨ 25.000 | D 36.698 |
₨ 50.000 | D 73.395 |
₨ 100.000 | D 146.790 |
₨ 500.000 | D 733.950 |