Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / GTQ Đảo
=
Q
10/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1636 Q 0,1690 0,36%
3 tháng Q 0,1636 Q 0,1718 2,03%
1 năm Q 0,1636 Q 0,1784 2,31%
2 năm Q 0,1636 Q 0,1819 5,09%
3 năm Q 0,1636 Q 0,1916 9,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 16,792
500Q 83,960
1.000Q 167,92
2.500Q 419,80
5.000Q 839,60
10.000Q 1.679,20
25.000Q 4.198,01
50.000Q 8.396,02
100.000Q 16.792
500.000Q 83.960
1.000.000Q 167.920
2.500.000Q 419.801
5.000.000Q 839.602
10.000.000Q 1.679.205
50.000.000Q 8.396.023