Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1636 | Q 0,1690 | 0,36% |
3 tháng | Q 0,1636 | Q 0,1718 | 2,03% |
1 năm | Q 0,1636 | Q 0,1784 | 2,31% |
2 năm | Q 0,1636 | Q 0,1819 | 5,09% |
3 năm | Q 0,1636 | Q 0,1916 | 9,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₨ 100 | Q 16,792 |
₨ 500 | Q 83,960 |
₨ 1.000 | Q 167,92 |
₨ 2.500 | Q 419,80 |
₨ 5.000 | Q 839,60 |
₨ 10.000 | Q 1.679,20 |
₨ 25.000 | Q 4.198,01 |
₨ 50.000 | Q 8.396,02 |
₨ 100.000 | Q 16.792 |
₨ 500.000 | Q 83.960 |
₨ 1.000.000 | Q 167.920 |
₨ 2.500.000 | Q 419.801 |
₨ 5.000.000 | Q 839.602 |
₨ 10.000.000 | Q 1.679.205 |
₨ 50.000.000 | Q 8.396.023 |