Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / HTG Đảo
=
G
10/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 2,7847 G 2,8780 0,17%
3 tháng G 2,7847 G 2,9051 0,87%
1 năm G 2,7847 G 3,2591 11,88%
2 năm G 2,4791 G 3,4786 11,84%
3 năm G 2,0892 G 3,4786 36,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Gourde Haiti (HTG)
1G 2,8681
5G 14,341
10G 28,681
25G 71,703
50G 143,41
100G 286,81
250G 717,03
500G 1.434,07
1.000G 2.868,13
5.000G 14.341
10.000G 28.681
25.000G 71.703
50.000G 143.407
100.000G 286.813
500.000G 1.434.067