Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 2,7847 | G 2,8780 | 0,17% |
3 tháng | G 2,7847 | G 2,9051 | 0,87% |
1 năm | G 2,7847 | G 3,2591 | 11,88% |
2 năm | G 2,4791 | G 3,4786 | 11,84% |
3 năm | G 2,0892 | G 3,4786 | 36,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Gourde Haiti (HTG) |
₨ 1 | G 2,8681 |
₨ 5 | G 14,341 |
₨ 10 | G 28,681 |
₨ 25 | G 71,703 |
₨ 50 | G 143,41 |
₨ 100 | G 286,81 |
₨ 250 | G 717,03 |
₨ 500 | G 1.434,07 |
₨ 1.000 | G 2.868,13 |
₨ 5.000 | G 14.341 |
₨ 10.000 | G 28.681 |
₨ 25.000 | G 71.703 |
₨ 50.000 | G 143.407 |
₨ 100.000 | G 286.813 |
₨ 500.000 | G 1.434.067 |