Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,07808 | ₪ 0,08216 | 0,94% |
3 tháng | ₪ 0,07765 | ₪ 0,08216 | 0,57% |
1 năm | ₪ 0,07765 | ₪ 0,09195 | 0,23% |
2 năm | ₪ 0,07077 | ₪ 0,09195 | 1,91% |
3 năm | ₪ 0,07017 | ₪ 0,09195 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shekel Israel mới (ILS) |
₨ 100 | ₪ 8,0747 |
₨ 500 | ₪ 40,374 |
₨ 1.000 | ₪ 80,747 |
₨ 2.500 | ₪ 201,87 |
₨ 5.000 | ₪ 403,74 |
₨ 10.000 | ₪ 807,47 |
₨ 25.000 | ₪ 2.018,68 |
₨ 50.000 | ₪ 4.037,36 |
₨ 100.000 | ₪ 8.074,71 |
₨ 500.000 | ₪ 40.374 |
₨ 1.000.000 | ₪ 80.747 |
₨ 2.500.000 | ₪ 201.868 |
₨ 5.000.000 | ₪ 403.736 |
₨ 10.000.000 | ₪ 807.471 |
₨ 50.000.000 | ₪ 4.037.355 |