Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / ILS Đảo
=
10/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07808 0,08216 0,94%
3 tháng 0,07765 0,08216 0,57%
1 năm 0,07765 0,09195 0,23%
2 năm 0,07077 0,09195 1,91%
3 năm 0,07017 0,09195 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Shekel Israel mới (ILS)
100 8,0747
500 40,374
1.000 80,747
2.500 201,87
5.000 403,74
10.000 807,47
25.000 2.018,68
50.000 4.037,36
100.000 8.074,71
500.000 40.374
1.000.000 80.747
2.500.000 201.868
5.000.000 403.736
10.000.000 807.471
50.000.000 4.037.355