Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 3,2554 | J$ 3,3990 | 1,14% |
3 tháng | J$ 3,2554 | J$ 3,4431 | 1,28% |
1 năm | J$ 3,2554 | J$ 3,5368 | 0,006% |
2 năm | J$ 3,2315 | J$ 3,6326 | 4,97% |
3 năm | J$ 3,2315 | J$ 3,7601 | 7,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Jamaica (JMD) |
₨ 1 | J$ 3,3898 |
₨ 5 | J$ 16,949 |
₨ 10 | J$ 33,898 |
₨ 25 | J$ 84,745 |
₨ 50 | J$ 169,49 |
₨ 100 | J$ 338,98 |
₨ 250 | J$ 847,45 |
₨ 500 | J$ 1.694,90 |
₨ 1.000 | J$ 3.389,80 |
₨ 5.000 | J$ 16.949 |
₨ 10.000 | J$ 33.898 |
₨ 25.000 | J$ 84.745 |
₨ 50.000 | J$ 169.490 |
₨ 100.000 | J$ 338.980 |
₨ 500.000 | J$ 1.694.898 |