Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01490 | JD 0,01537 | 0,11% |
3 tháng | JD 0,01490 | JD 0,01563 | 1,73% |
1 năm | JD 0,01490 | JD 0,01615 | 1,88% |
2 năm | JD 0,01490 | JD 0,01650 | 6,36% |
3 năm | JD 0,01490 | JD 0,01759 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Jordan (JOD) |
₨ 100 | JD 1,5356 |
₨ 500 | JD 7,6781 |
₨ 1.000 | JD 15,356 |
₨ 2.500 | JD 38,391 |
₨ 5.000 | JD 76,781 |
₨ 10.000 | JD 153,56 |
₨ 25.000 | JD 383,91 |
₨ 50.000 | JD 767,81 |
₨ 100.000 | JD 1.535,63 |
₨ 500.000 | JD 7.678,14 |
₨ 1.000.000 | JD 15.356 |
₨ 2.500.000 | JD 38.391 |
₨ 5.000.000 | JD 76.781 |
₨ 10.000.000 | JD 153.563 |
₨ 50.000.000 | JD 767.814 |