Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,01751 | CI$ 0,01807 | 0,11% |
3 tháng | CI$ 0,01751 | CI$ 0,01837 | 1,73% |
1 năm | CI$ 0,01751 | CI$ 0,01898 | 1,88% |
2 năm | CI$ 0,01751 | CI$ 0,01939 | 6,36% |
3 năm | CI$ 0,01751 | CI$ 0,02068 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₨ 100 | CI$ 1,8049 |
₨ 500 | CI$ 9,0246 |
₨ 1.000 | CI$ 18,049 |
₨ 2.500 | CI$ 45,123 |
₨ 5.000 | CI$ 90,246 |
₨ 10.000 | CI$ 180,49 |
₨ 25.000 | CI$ 451,23 |
₨ 50.000 | CI$ 902,46 |
₨ 100.000 | CI$ 1.804,92 |
₨ 500.000 | CI$ 9.024,58 |
₨ 1.000.000 | CI$ 18.049 |
₨ 2.500.000 | CI$ 45.123 |
₨ 5.000.000 | CI$ 90.246 |
₨ 10.000.000 | CI$ 180.492 |
₨ 50.000.000 | CI$ 902.458 |