Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / LAK Đảo
=
10/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 446,51 462,94 0,25%
3 tháng 446,51 462,94 0,44%
1 năm 383,62 470,80 18,74%
2 năm 295,06 470,80 55,92%
3 năm 219,13 470,80 98,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Kíp Lào (LAK)
1 462,16
5 2.310,81
10 4.621,62
25 11.554
50 23.108
100 46.216
250 115.541
500 231.081
1.000 462.162
5.000 2.310.812
10.000 4.621.623
25.000 11.554.058
50.000 23.108.115
100.000 46.216.230
500.000 231.081.151