Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 446,51 | ₭ 462,94 | 0,25% |
3 tháng | ₭ 446,51 | ₭ 462,94 | 0,44% |
1 năm | ₭ 383,62 | ₭ 470,80 | 18,74% |
2 năm | ₭ 295,06 | ₭ 470,80 | 55,92% |
3 năm | ₭ 219,13 | ₭ 470,80 | 98,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Kíp Lào (LAK) |
₨ 1 | ₭ 462,16 |
₨ 5 | ₭ 2.310,81 |
₨ 10 | ₭ 4.621,62 |
₨ 25 | ₭ 11.554 |
₨ 50 | ₭ 23.108 |
₨ 100 | ₭ 46.216 |
₨ 250 | ₭ 115.541 |
₨ 500 | ₭ 231.081 |
₨ 1.000 | ₭ 462.162 |
₨ 5.000 | ₭ 2.310.812 |
₨ 10.000 | ₭ 4.621.623 |
₨ 25.000 | ₭ 11.554.058 |
₨ 50.000 | ₭ 23.108.115 |
₨ 100.000 | ₭ 46.216.230 |
₨ 500.000 | ₭ 231.081.151 |