Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MDL Đảo
=
L
10/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3704 L 0,3849 0,40%
3 tháng L 0,3704 L 0,3920 1,93%
1 năm L 0,3704 L 0,4126 2,10%
2 năm L 0,3704 L 0,4487 12,07%
3 năm L 0,3704 L 0,4487 12,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Leu Moldova (MDL)
10L 3,8269
50L 19,135
100L 38,269
250L 95,673
500L 191,35
1.000L 382,69
2.500L 956,73
5.000L 1.913,47
10.000L 3.826,93
50.000L 19.135
100.000L 38.269
250.000L 95.673
500.000L 191.347
1.000.000L 382.693
5.000.000L 1.913.467