Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 24,389 | ₦ 30,339 | 12,09% |
3 tháng | ₦ 24,389 | ₦ 35,422 | 4,90% |
1 năm | ₦ 10,004 | ₦ 35,422 | 198,19% |
2 năm | ₦ 8,9862 | ₦ 35,422 | 215,34% |
3 năm | ₦ 8,9862 | ₦ 35,422 | 228,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Naira Nigeria (NGN) |
₨ 1 | ₦ 30,895 |
₨ 5 | ₦ 154,48 |
₨ 10 | ₦ 308,95 |
₨ 25 | ₦ 772,38 |
₨ 50 | ₦ 1.544,75 |
₨ 100 | ₦ 3.089,51 |
₨ 250 | ₦ 7.723,76 |
₨ 500 | ₦ 15.448 |
₨ 1.000 | ₦ 30.895 |
₨ 5.000 | ₦ 154.475 |
₨ 10.000 | ₦ 308.951 |
₨ 25.000 | ₦ 772.376 |
₨ 50.000 | ₦ 1.544.753 |
₨ 100.000 | ₦ 3.089.506 |
₨ 500.000 | ₦ 15.447.528 |