Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / NIO Đảo
=
C$
10/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,7731 C$ 0,7988 0,005%
3 tháng C$ 0,7731 C$ 0,8097 1,49%
1 năm C$ 0,7731 C$ 0,8349 1,30%
2 năm C$ 0,7720 C$ 0,8406 3,76%
3 năm C$ 0,7720 C$ 0,8744 5,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Cordoba Nicaragua (NIO)
1C$ 0,7925
5C$ 3,9626
10C$ 7,9253
25C$ 19,813
50C$ 39,626
100C$ 79,253
250C$ 198,13
500C$ 396,26
1.000C$ 792,53
5.000C$ 3.962,63
10.000C$ 7.925,26
25.000C$ 19.813
50.000C$ 39.626
100.000C$ 79.253
500.000C$ 396.263