Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / PKR Đảo
=
10/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,8384 6,0392 0,33%
3 tháng 5,8384 6,1459 1,29%
1 năm 5,8384 6,8259 5,46%
2 năm 4,3712 6,8259 37,50%
3 năm 3,6356 6,8259 60,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupee Pakistan (PKR)
1 6,0214
5 30,107
10 60,214
25 150,53
50 301,07
100 602,14
250 1.505,34
500 3.010,68
1.000 6.021,37
5.000 30.107
10.000 60.214
25.000 150.534
50.000 301.068
100.000 602.137
500.000 3.010.683