Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 12,004 | SOS 12,532 | 0,14% |
3 tháng | SOS 12,004 | SOS 12,574 | 1,52% |
1 năm | SOS 12,004 | SOS 13,038 | 1,42% |
2 năm | SOS 12,004 | SOS 13,526 | 7,54% |
3 năm | SOS 12,004 | SOS 14,387 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Shilling Somalia (SOS) |
₨ 1 | SOS 12,303 |
₨ 5 | SOS 61,514 |
₨ 10 | SOS 123,03 |
₨ 25 | SOS 307,57 |
₨ 50 | SOS 615,14 |
₨ 100 | SOS 1.230,28 |
₨ 250 | SOS 3.075,70 |
₨ 500 | SOS 6.151,39 |
₨ 1.000 | SOS 12.303 |
₨ 5.000 | SOS 61.514 |
₨ 10.000 | SOS 123.028 |
₨ 25.000 | SOS 307.570 |
₨ 50.000 | SOS 615.139 |
₨ 100.000 | SOS 1.230.279 |
₨ 500.000 | SOS 6.151.394 |