Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / SOS Đảo
=
SOS
10/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 12,004 SOS 12,532 0,14%
3 tháng SOS 12,004 SOS 12,574 1,52%
1 năm SOS 12,004 SOS 13,038 1,42%
2 năm SOS 12,004 SOS 13,526 7,54%
3 năm SOS 12,004 SOS 14,387 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 12,303
5SOS 61,514
10SOS 123,03
25SOS 307,57
50SOS 615,14
100SOS 1.230,28
250SOS 3.075,70
500SOS 6.151,39
1.000SOS 12.303
5.000SOS 61.514
10.000SOS 123.028
25.000SOS 307.570
50.000SOS 615.139
100.000SOS 1.230.279
500.000SOS 6.151.394