Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / SZL Đảo
=
L
10/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3948 L 0,4129 0,40%
3 tháng L 0,3948 L 0,4220 3,65%
1 năm L 0,3849 L 0,4399 0,83%
2 năm L 0,3439 L 0,4399 7,46%
3 năm L 0,3230 L 0,4399 17,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Lilangeni Swaziland (SZL)
10L 3,9896
50L 19,948
100L 39,896
250L 99,740
500L 199,48
1.000L 398,96
2.500L 997,40
5.000L 1.994,81
10.000L 3.989,62
50.000L 19.948
100.000L 39.896
250.000L 99.740
500.000L 199.481
1.000.000L 398.962
5.000.000L 1.994.809