Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / USD Đảo
=
US$
10/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02101 US$ 0,02168 0,11%
3 tháng US$ 0,02101 US$ 0,02204 1,73%
1 năm US$ 0,02101 US$ 0,02277 1,88%
2 năm US$ 0,02101 US$ 0,02327 6,36%
3 năm US$ 0,02101 US$ 0,02481 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 2,1659
500US$ 10,830
1.000US$ 21,659
2.500US$ 54,148
5.000US$ 108,30
10.000US$ 216,59
25.000US$ 541,48
50.000US$ 1.082,95
100.000US$ 2.165,91
500.000US$ 10.830
1.000.000US$ 21.659
2.500.000US$ 54.148
5.000.000US$ 108.295
10.000.000US$ 216.591
50.000.000US$ 1.082.954