Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / UYU Đảo
=
$U
10/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,8124 $U 0,8367 0,09%
3 tháng $U 0,8086 $U 0,8617 2,82%
1 năm $U 0,8067 $U 0,9079 2,07%
2 năm $U 0,8067 $U 0,9672 13,23%
3 năm $U 0,8067 $U 1,0967 21,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Peso Uruguay (UYU)
1$U 0,8307
5$U 4,1536
10$U 8,3072
25$U 20,768
50$U 41,536
100$U 83,072
250$U 207,68
500$U 415,36
1.000$U 830,72
5.000$U 4.153,60
10.000$U 8.307,20
25.000$U 20.768
50.000$U 41.536
100.000$U 83.072
500.000$U 415.360