Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,8124 | $U 0,8367 | 0,09% |
3 tháng | $U 0,8086 | $U 0,8617 | 2,82% |
1 năm | $U 0,8067 | $U 0,9079 | 2,07% |
2 năm | $U 0,8067 | $U 0,9672 | 13,23% |
3 năm | $U 0,8067 | $U 1,0967 | 21,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Uruguay (UYU) |
₨ 1 | $U 0,8307 |
₨ 5 | $U 4,1536 |
₨ 10 | $U 8,3072 |
₨ 25 | $U 20,768 |
₨ 50 | $U 41,536 |
₨ 100 | $U 83,072 |
₨ 250 | $U 207,68 |
₨ 500 | $U 415,36 |
₨ 1.000 | $U 830,72 |
₨ 5.000 | $U 4.153,60 |
₨ 10.000 | $U 8.307,20 |
₨ 25.000 | $U 20.768 |
₨ 50.000 | $U 41.536 |
₨ 100.000 | $U 83.072 |
₨ 500.000 | $U 415.360 |