Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,7625 | Bs 0,7924 | 0,99% |
3 tháng | Bs 0,7625 | Bs 0,8005 | 1,01% |
1 năm | Bs 0,5558 | Bs 0,8169 | 42,57% |
2 năm | Bs 0,1053 | Bs 6.087.792.324.770.450.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 652,90% |
3 năm | Bs 0,09459 | Bs 6.087.792.324.770.450.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Bolivar Venezuela (VES) |
₨ 1 | Bs 0,7924 |
₨ 5 | Bs 3,9622 |
₨ 10 | Bs 7,9243 |
₨ 25 | Bs 19,811 |
₨ 50 | Bs 39,622 |
₨ 100 | Bs 79,243 |
₨ 250 | Bs 198,11 |
₨ 500 | Bs 396,22 |
₨ 1.000 | Bs 792,43 |
₨ 5.000 | Bs 3.962,15 |
₨ 10.000 | Bs 7.924,30 |
₨ 25.000 | Bs 19.811 |
₨ 50.000 | Bs 39.622 |
₨ 100.000 | Bs 79.243 |
₨ 500.000 | Bs 396.215 |