Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,5246 | ZK 0,5920 | 10,26% |
3 tháng | ZK 0,4959 | ZK 0,5924 | 0,06% |
1 năm | ZK 0,3726 | ZK 0,6055 | 47,22% |
2 năm | ZK 0,3415 | ZK 0,6055 | 50,21% |
3 năm | ZK 0,3415 | ZK 0,6055 | 9,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₨ 1 | ZK 0,5893 |
₨ 5 | ZK 2,9466 |
₨ 10 | ZK 5,8932 |
₨ 25 | ZK 14,733 |
₨ 50 | ZK 29,466 |
₨ 100 | ZK 58,932 |
₨ 250 | ZK 147,33 |
₨ 500 | ZK 294,66 |
₨ 1.000 | ZK 589,32 |
₨ 5.000 | ZK 2.946,59 |
₨ 10.000 | ZK 5.893,17 |
₨ 25.000 | ZK 14.733 |
₨ 50.000 | ZK 29.466 |
₨ 100.000 | ZK 58.932 |
₨ 500.000 | ZK 294.659 |