Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,002908 | R$ 0,003035 | 2,93% |
3 tháng | R$ 0,002852 | R$ 0,003035 | 0,39% |
1 năm | R$ 0,002852 | R$ 0,004907 | 38,46% |
2 năm | R$ 0,002852 | R$ 0,006248 | 52,85% |
3 năm | R$ 0,002852 | R$ 0,007082 | 55,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Real Brazil (BRL) |
MK 1.000 | R$ 2,9418 |
MK 5.000 | R$ 14,709 |
MK 10.000 | R$ 29,418 |
MK 25.000 | R$ 73,546 |
MK 50.000 | R$ 147,09 |
MK 100.000 | R$ 294,18 |
MK 250.000 | R$ 735,46 |
MK 500.000 | R$ 1.470,91 |
MK 1.000.000 | R$ 2.941,82 |
MK 5.000.000 | R$ 14.709 |
MK 10.000.000 | R$ 29.418 |
MK 25.000.000 | R$ 73.546 |
MK 50.000.000 | R$ 147.091 |
MK 100.000.000 | R$ 294.182 |
MK 500.000.000 | R$ 1.470.911 |