Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0007808 | C$ 0,0007928 | 1,39% |
3 tháng | C$ 0,0007753 | C$ 0,0008042 | 1,85% |
1 năm | C$ 0,0007753 | C$ 0,001323 | 40,22% |
2 năm | C$ 0,0007753 | C$ 0,001583 | 50,61% |
3 năm | C$ 0,0007753 | C$ 0,001605 | 48,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Canada (CAD) |
MK 1.000 | C$ 0,7804 |
MK 5.000 | C$ 3,9019 |
MK 10.000 | C$ 7,8038 |
MK 25.000 | C$ 19,510 |
MK 50.000 | C$ 39,019 |
MK 100.000 | C$ 78,038 |
MK 250.000 | C$ 195,10 |
MK 500.000 | C$ 390,19 |
MK 1.000.000 | C$ 780,38 |
MK 5.000.000 | C$ 3.901,91 |
MK 10.000.000 | C$ 7.803,82 |
MK 25.000.000 | C$ 19.510 |
MK 50.000.000 | C$ 39.019 |
MK 100.000.000 | C$ 78.038 |
MK 500.000.000 | C$ 390.191 |