Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0005176 | CHF 0,0005295 | 1,09% |
3 tháng | CHF 0,0005162 | CHF 0,0005295 | 0,57% |
1 năm | CHF 0,0004959 | CHF 0,0008847 | 40,60% |
2 năm | CHF 0,0004959 | CHF 0,001229 | 57,90% |
3 năm | CHF 0,0004959 | CHF 0,001235 | 54,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
MK 1.000 | CHF 0,5199 |
MK 5.000 | CHF 2,5996 |
MK 10.000 | CHF 5,1992 |
MK 25.000 | CHF 12,998 |
MK 50.000 | CHF 25,996 |
MK 100.000 | CHF 51,992 |
MK 250.000 | CHF 129,98 |
MK 500.000 | CHF 259,96 |
MK 1.000.000 | CHF 519,92 |
MK 5.000.000 | CHF 2.599,62 |
MK 10.000.000 | CHF 5.199,24 |
MK 25.000.000 | CHF 12.998 |
MK 50.000.000 | CHF 25.996 |
MK 100.000.000 | CHF 51.992 |
MK 500.000.000 | CHF 259.962 |