Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / CNY Đảo
MK
=
CN¥
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,004059 CN¥ 0,004162 0,20%
3 tháng CN¥ 0,004059 CN¥ 0,004261 1,45%
1 năm CN¥ 0,004059 CN¥ 0,006963 38,46%
2 năm CN¥ 0,004059 CN¥ 0,008349 50,30%
3 năm CN¥ 0,004059 CN¥ 0,008349 48,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
MK 1.000CN¥ 4,1515
MK 5.000CN¥ 20,758
MK 10.000CN¥ 41,515
MK 25.000CN¥ 103,79
MK 50.000CN¥ 207,58
MK 100.000CN¥ 415,15
MK 250.000CN¥ 1.037,89
MK 500.000CN¥ 2.075,77
MK 1.000.000CN¥ 4.151,55
MK 5.000.000CN¥ 20.758
MK 10.000.000CN¥ 41.515
MK 25.000.000CN¥ 103.789
MK 50.000.000CN¥ 207.577
MK 100.000.000CN¥ 415.155
MK 500.000.000CN¥ 2.075.775