Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,004059 | CN¥ 0,004162 | 0,20% |
3 tháng | CN¥ 0,004059 | CN¥ 0,004261 | 1,45% |
1 năm | CN¥ 0,004059 | CN¥ 0,006963 | 38,46% |
2 năm | CN¥ 0,004059 | CN¥ 0,008349 | 50,30% |
3 năm | CN¥ 0,004059 | CN¥ 0,008349 | 48,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
MK 1.000 | CN¥ 4,1515 |
MK 5.000 | CN¥ 20,758 |
MK 10.000 | CN¥ 41,515 |
MK 25.000 | CN¥ 103,79 |
MK 50.000 | CN¥ 207,58 |
MK 100.000 | CN¥ 415,15 |
MK 250.000 | CN¥ 1.037,89 |
MK 500.000 | CN¥ 2.075,77 |
MK 1.000.000 | CN¥ 4.151,55 |
MK 5.000.000 | CN¥ 20.758 |
MK 10.000.000 | CN¥ 41.515 |
MK 25.000.000 | CN¥ 103.789 |
MK 50.000.000 | CN¥ 207.577 |
MK 100.000.000 | CN¥ 415.155 |
MK 500.000.000 | CN¥ 2.075.775 |