Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,03309 | RD$ 0,03393 | 1,90% |
3 tháng | RD$ 0,03309 | RD$ 0,03498 | 3,90% |
1 năm | RD$ 0,03309 | RD$ 0,05350 | 37,23% |
2 năm | RD$ 0,03309 | RD$ 0,06820 | 51,16% |
3 năm | RD$ 0,03309 | RD$ 0,07180 | 53,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Peso Dominicana (DOP) |
MK 100 | RD$ 3,3586 |
MK 500 | RD$ 16,793 |
MK 1.000 | RD$ 33,586 |
MK 2.500 | RD$ 83,966 |
MK 5.000 | RD$ 167,93 |
MK 10.000 | RD$ 335,86 |
MK 25.000 | RD$ 839,66 |
MK 50.000 | RD$ 1.679,32 |
MK 100.000 | RD$ 3.358,64 |
MK 500.000 | RD$ 16.793 |
MK 1.000.000 | RD$ 33.586 |
MK 2.500.000 | RD$ 83.966 |
MK 5.000.000 | RD$ 167.932 |
MK 10.000.000 | RD$ 335.864 |
MK 50.000.000 | RD$ 1.679.322 |