Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,001280 | FJ$ 0,001314 | 2,01% |
3 tháng | FJ$ 0,001279 | FJ$ 0,001344 | 3,42% |
1 năm | FJ$ 0,001279 | FJ$ 0,002187 | 40,44% |
2 năm | FJ$ 0,001279 | FJ$ 0,002693 | 52,27% |
3 năm | FJ$ 0,001279 | FJ$ 0,002716 | 49,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Fiji (FJD) |
MK 1.000 | FJ$ 1,2798 |
MK 5.000 | FJ$ 6,3992 |
MK 10.000 | FJ$ 12,798 |
MK 25.000 | FJ$ 31,996 |
MK 50.000 | FJ$ 63,992 |
MK 100.000 | FJ$ 127,98 |
MK 250.000 | FJ$ 319,96 |
MK 500.000 | FJ$ 639,92 |
MK 1.000.000 | FJ$ 1.279,84 |
MK 5.000.000 | FJ$ 6.399,21 |
MK 10.000.000 | FJ$ 12.798 |
MK 25.000.000 | FJ$ 31.996 |
MK 50.000.000 | FJ$ 63.992 |
MK 100.000.000 | FJ$ 127.984 |
MK 500.000.000 | FJ$ 639.921 |