Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01404 | L 0,01429 | 0,65% |
3 tháng | L 0,01404 | L 0,01462 | 3,39% |
1 năm | L 0,01404 | L 0,02404 | 40,98% |
2 năm | L 0,01404 | L 0,03034 | 53,39% |
3 năm | L 0,01404 | L 0,03083 | 53,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Lempira Honduras (HNL) |
MK 100 | L 1,4187 |
MK 500 | L 7,0934 |
MK 1.000 | L 14,187 |
MK 2.500 | L 35,467 |
MK 5.000 | L 70,934 |
MK 10.000 | L 141,87 |
MK 25.000 | L 354,67 |
MK 50.000 | L 709,34 |
MK 100.000 | L 1.418,68 |
MK 500.000 | L 7.093,39 |
MK 1.000.000 | L 14.187 |
MK 2.500.000 | L 35.467 |
MK 5.000.000 | L 70.934 |
MK 10.000.000 | L 141.868 |
MK 50.000.000 | L 709.339 |