Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,07568 | G 0,07625 | 0,04% |
3 tháng | G 0,07568 | G 0,07857 | 2,30% |
1 năm | G 0,07568 | G 0,1398 | 45,56% |
2 năm | G 0,07568 | G 0,1520 | 44,47% |
3 năm | G 0,07568 | G 0,1520 | 32,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Gourde Haiti (HTG) |
MK 100 | G 7,6033 |
MK 500 | G 38,016 |
MK 1.000 | G 76,033 |
MK 2.500 | G 190,08 |
MK 5.000 | G 380,16 |
MK 10.000 | G 760,33 |
MK 25.000 | G 1.900,82 |
MK 50.000 | G 3.801,63 |
MK 100.000 | G 7.603,26 |
MK 500.000 | G 38.016 |
MK 1.000.000 | G 76.033 |
MK 2.500.000 | G 190.082 |
MK 5.000.000 | G 380.163 |
MK 10.000.000 | G 760.326 |
MK 50.000.000 | G 3.801.632 |