Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,002109 | ₪ 0,002177 | 2,40% |
3 tháng | ₪ 0,002080 | ₪ 0,002177 | 1,08% |
1 năm | ₪ 0,002080 | ₪ 0,003626 | 40,34% |
2 năm | ₪ 0,002080 | ₪ 0,004154 | 49,22% |
3 năm | ₪ 0,002080 | ₪ 0,004238 | 48,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Shekel Israel mới (ILS) |
MK 1.000 | ₪ 2,1180 |
MK 5.000 | ₪ 10,590 |
MK 10.000 | ₪ 21,180 |
MK 25.000 | ₪ 52,950 |
MK 50.000 | ₪ 105,90 |
MK 100.000 | ₪ 211,80 |
MK 250.000 | ₪ 529,50 |
MK 500.000 | ₪ 1.058,99 |
MK 1.000.000 | ₪ 2.117,99 |
MK 5.000.000 | ₪ 10.590 |
MK 10.000.000 | ₪ 21.180 |
MK 25.000.000 | ₪ 52.950 |
MK 50.000.000 | ₪ 105.899 |
MK 100.000.000 | ₪ 211.799 |
MK 500.000.000 | ₪ 1.058.993 |