Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,08882 | J$ 0,08990 | 0,21% |
3 tháng | J$ 0,08823 | J$ 0,09283 | 3,31% |
1 năm | J$ 0,08823 | J$ 0,1512 | 40,50% |
2 năm | J$ 0,08823 | J$ 0,1899 | 52,93% |
3 năm | J$ 0,08823 | J$ 0,1961 | 52,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Jamaica (JMD) |
MK 100 | J$ 8,9637 |
MK 500 | J$ 44,819 |
MK 1.000 | J$ 89,637 |
MK 2.500 | J$ 224,09 |
MK 5.000 | J$ 448,19 |
MK 10.000 | J$ 896,37 |
MK 25.000 | J$ 2.240,93 |
MK 50.000 | J$ 4.481,85 |
MK 100.000 | J$ 8.963,70 |
MK 500.000 | J$ 44.819 |
MK 1.000.000 | J$ 89.637 |
MK 2.500.000 | J$ 224.093 |
MK 5.000.000 | J$ 448.185 |
MK 10.000.000 | J$ 896.370 |
MK 50.000.000 | J$ 4.481.851 |