Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 12,145 | ₭ 12,338 | 0,36% |
3 tháng | ₭ 12,067 | ₭ 12,368 | 1,22% |
1 năm | ₭ 12,067 | ₭ 18,466 | 28,56% |
2 năm | ₭ 12,067 | ₭ 18,466 | 22,64% |
3 năm | ₭ 11,710 | ₭ 18,466 | 3,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Kíp Lào (LAK) |
MK 1 | ₭ 12,239 |
MK 5 | ₭ 61,195 |
MK 10 | ₭ 122,39 |
MK 25 | ₭ 305,98 |
MK 50 | ₭ 611,95 |
MK 100 | ₭ 1.223,90 |
MK 250 | ₭ 3.059,75 |
MK 500 | ₭ 6.119,51 |
MK 1.000 | ₭ 12.239 |
MK 5.000 | ₭ 61.195 |
MK 10.000 | ₭ 122.390 |
MK 25.000 | ₭ 305.975 |
MK 50.000 | ₭ 611.951 |
MK 100.000 | ₭ 1.223.902 |
MK 500.000 | ₭ 6.119.509 |