Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,8618 | LL 0,8664 | 0,10% |
3 tháng | LL 0,8604 | LL 0,8923 | 2,94% |
1 năm | LL 0,8604 | LL 1,4681 | 40,81% |
2 năm | LL 0,8604 | LL 1,8616 | 53,56% |
3 năm | LL 0,8604 | LL 1,9022 | 54,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Bảng Liban (LBP) |
MK 1 | LL 0,8638 |
MK 5 | LL 4,3192 |
MK 10 | LL 8,6385 |
MK 25 | LL 21,596 |
MK 50 | LL 43,192 |
MK 100 | LL 86,385 |
MK 250 | LL 215,96 |
MK 500 | LL 431,92 |
MK 1.000 | LL 863,85 |
MK 5.000 | LL 4.319,23 |
MK 10.000 | LL 8.638,46 |
MK 25.000 | LL 21.596 |
MK 50.000 | LL 43.192 |
MK 100.000 | LL 86.385 |
MK 500.000 | LL 431.923 |