Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,004585 | MOP$ 0,004633 | 0,45% |
3 tháng | MOP$ 0,004585 | MOP$ 0,004772 | 3,10% |
1 năm | MOP$ 0,004585 | MOP$ 0,007893 | 41,18% |
2 năm | MOP$ 0,004585 | MOP$ 0,009908 | 53,45% |
3 năm | MOP$ 0,004585 | MOP$ 0,01009 | 53,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
MK 1.000 | MOP$ 4,6144 |
MK 5.000 | MOP$ 23,072 |
MK 10.000 | MOP$ 46,144 |
MK 25.000 | MOP$ 115,36 |
MK 50.000 | MOP$ 230,72 |
MK 100.000 | MOP$ 461,44 |
MK 250.000 | MOP$ 1.153,60 |
MK 500.000 | MOP$ 2.307,19 |
MK 1.000.000 | MOP$ 4.614,39 |
MK 5.000.000 | MOP$ 23.072 |
MK 10.000.000 | MOP$ 46.144 |
MK 25.000.000 | MOP$ 115.360 |
MK 50.000.000 | MOP$ 230.719 |
MK 100.000.000 | MOP$ 461.439 |
MK 500.000.000 | MOP$ 2.307.193 |