Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,002078 | ر.ق 0,002092 | 0,18% |
3 tháng | ر.ق 0,002078 | ر.ق 0,002155 | 3,05% |
1 năm | ر.ق 0,002078 | ر.ق 0,003545 | 40,96% |
2 năm | ر.ق 0,002078 | ر.ق 0,004495 | 53,25% |
3 năm | ر.ق 0,002078 | ر.ق 0,004623 | 54,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Riyal Qatar (QAR) |
MK 1.000 | ر.ق 2,0903 |
MK 5.000 | ر.ق 10,451 |
MK 10.000 | ر.ق 20,903 |
MK 25.000 | ر.ق 52,257 |
MK 50.000 | ر.ق 104,51 |
MK 100.000 | ر.ق 209,03 |
MK 250.000 | ر.ق 522,57 |
MK 500.000 | ر.ق 1.045,15 |
MK 1.000.000 | ر.ق 2.090,29 |
MK 5.000.000 | ر.ق 10.451 |
MK 10.000.000 | ر.ق 20.903 |
MK 25.000.000 | ر.ق 52.257 |
MK 50.000.000 | ر.ق 104.515 |
MK 100.000.000 | ر.ق 209.029 |
MK 500.000.000 | ر.ق 1.045.147 |