Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / UGX Đảo
MK
=
USh
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2,1517 USh 2,2048 1,98%
3 tháng USh 2,1517 USh 2,3370 5,67%
1 năm USh 2,1517 USh 3,6654 40,27%
2 năm USh 2,1517 USh 4,5229 51,38%
3 năm USh 2,1517 USh 4,5229 51,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Shilling Uganda (UGX)
MK 1USh 2,1580
MK 5USh 10,790
MK 10USh 21,580
MK 25USh 53,949
MK 50USh 107,90
MK 100USh 215,80
MK 250USh 539,49
MK 500USh 1.078,99
MK 1.000USh 2.157,98
MK 5.000USh 10.790
MK 10.000USh 21.580
MK 25.000USh 53.949
MK 50.000USh 107.899
MK 100.000USh 215.798
MK 500.000USh 1.078.988