Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,02191 | $U 0,02233 | 1,03% |
3 tháng | $U 0,02162 | $U 0,02315 | 4,38% |
1 năm | $U 0,02162 | $U 0,03789 | 41,45% |
2 năm | $U 0,02162 | $U 0,05118 | 56,82% |
3 năm | $U 0,02162 | $U 0,05576 | 60,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Peso Uruguay (UYU) |
MK 100 | $U 2,2171 |
MK 500 | $U 11,085 |
MK 1.000 | $U 22,171 |
MK 2.500 | $U 55,426 |
MK 5.000 | $U 110,85 |
MK 10.000 | $U 221,71 |
MK 25.000 | $U 554,26 |
MK 50.000 | $U 1.108,53 |
MK 100.000 | $U 2.217,06 |
MK 500.000 | $U 11.085 |
MK 1.000.000 | $U 22.171 |
MK 2.500.000 | $U 55.426 |
MK 5.000.000 | $U 110.853 |
MK 10.000.000 | $U 221.706 |
MK 50.000.000 | $U 1.108.528 |