Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 7,2054 | лв 7,2988 | 0,22% |
3 tháng | лв 7,2054 | лв 7,4379 | 0,04% |
1 năm | лв 7,2054 | лв 11,205 | 34,24% |
2 năm | лв 7,2054 | лв 13,666 | 46,64% |
3 năm | лв 7,2054 | лв 14,088 | 44,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Som Uzbekistan (UZS) |
MK 1 | лв 7,2939 |
MK 5 | лв 36,470 |
MK 10 | лв 72,939 |
MK 25 | лв 182,35 |
MK 50 | лв 364,70 |
MK 100 | лв 729,39 |
MK 250 | лв 1.823,48 |
MK 500 | лв 3.646,96 |
MK 1.000 | лв 7.293,92 |
MK 5.000 | лв 36.470 |
MK 10.000 | лв 72.939 |
MK 25.000 | лв 182.348 |
MK 50.000 | лв 364.696 |
MK 100.000 | лв 729.392 |
MK 500.000 | лв 3.646.958 |