Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / UZS Đảo
MK
=
лв
17/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 7,2054 лв 7,2988 0,22%
3 tháng лв 7,2054 лв 7,4379 0,04%
1 năm лв 7,2054 лв 11,205 34,24%
2 năm лв 7,2054 лв 13,666 46,64%
3 năm лв 7,2054 лв 14,088 44,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Som Uzbekistan (UZS)
MK 1лв 7,2939
MK 5лв 36,470
MK 10лв 72,939
MK 25лв 182,35
MK 50лв 364,70
MK 100лв 729,39
MK 250лв 1.823,48
MK 500лв 3.646,96
MK 1.000лв 7.293,92
MK 5.000лв 36.470
MK 10.000лв 72.939
MK 25.000лв 182.348
MK 50.000лв 364.696
MK 100.000лв 729.392
MK 500.000лв 3.646.958