Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 4,1606 | Afs. 4,3141 | 0,59% |
3 tháng | Afs. 4,1606 | Afs. 4,4088 | 0,80% |
1 năm | Afs. 3,9691 | Afs. 5,1914 | 14,85% |
2 năm | Afs. 3,9691 | Afs. 5,1914 | 1,51% |
3 năm | Afs. 3,8209 | Afs. 5,5750 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Mex$ 1 | Afs. 4,2781 |
Mex$ 5 | Afs. 21,391 |
Mex$ 10 | Afs. 42,781 |
Mex$ 25 | Afs. 106,95 |
Mex$ 50 | Afs. 213,91 |
Mex$ 100 | Afs. 427,81 |
Mex$ 250 | Afs. 1.069,53 |
Mex$ 500 | Afs. 2.139,06 |
Mex$ 1.000 | Afs. 4.278,11 |
Mex$ 5.000 | Afs. 21.391 |
Mex$ 10.000 | Afs. 42.781 |
Mex$ 25.000 | Afs. 106.953 |
Mex$ 50.000 | Afs. 213.906 |
Mex$ 100.000 | Afs. 427.811 |
Mex$ 500.000 | Afs. 2.139.056 |