Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AFN Đảo
Mex$
=
Afs.
15/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 4,1606 Afs. 4,3141 0,59%
3 tháng Afs. 4,1606 Afs. 4,4088 0,80%
1 năm Afs. 3,9691 Afs. 5,1914 14,85%
2 năm Afs. 3,9691 Afs. 5,1914 1,51%
3 năm Afs. 3,8209 Afs. 5,5750 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Afghani Afghanistan (AFN)
Mex$ 1Afs. 4,2781
Mex$ 5Afs. 21,391
Mex$ 10Afs. 42,781
Mex$ 25Afs. 106,95
Mex$ 50Afs. 213,91
Mex$ 100Afs. 427,81
Mex$ 250Afs. 1.069,53
Mex$ 500Afs. 2.139,06
Mex$ 1.000Afs. 4.278,11
Mex$ 5.000Afs. 21.391
Mex$ 10.000Afs. 42.781
Mex$ 25.000Afs. 106.953
Mex$ 50.000Afs. 213.906
Mex$ 100.000Afs. 427.811
Mex$ 500.000Afs. 2.139.056