Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / LAK Đảo
Mex$
=
15/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.228,42 1.280,77 0,76%
3 tháng 1.220,56 1.298,26 4,13%
1 năm 983,10 1.298,26 26,86%
2 năm 635,56 1.298,26 99,98%
3 năm 459,19 1.298,26 169,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Kíp Lào (LAK)
Mex$ 1 1.265,59
Mex$ 5 6.327,96
Mex$ 10 12.656
Mex$ 25 31.640
Mex$ 50 63.280
Mex$ 100 126.559
Mex$ 250 316.398
Mex$ 500 632.796
Mex$ 1.000 1.265.592
Mex$ 5.000 6.327.961
Mex$ 10.000 12.655.921
Mex$ 25.000 31.639.803
Mex$ 50.000 63.279.606
Mex$ 100.000 126.559.212
Mex$ 500.000 632.796.059