Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.228,42 | ₭ 1.280,77 | 0,76% |
3 tháng | ₭ 1.220,56 | ₭ 1.298,26 | 4,13% |
1 năm | ₭ 983,10 | ₭ 1.298,26 | 26,86% |
2 năm | ₭ 635,56 | ₭ 1.298,26 | 99,98% |
3 năm | ₭ 459,19 | ₭ 1.298,26 | 169,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kíp Lào (LAK) |
Mex$ 1 | ₭ 1.265,59 |
Mex$ 5 | ₭ 6.327,96 |
Mex$ 10 | ₭ 12.656 |
Mex$ 25 | ₭ 31.640 |
Mex$ 50 | ₭ 63.280 |
Mex$ 100 | ₭ 126.559 |
Mex$ 250 | ₭ 316.398 |
Mex$ 500 | ₭ 632.796 |
Mex$ 1.000 | ₭ 1.265.592 |
Mex$ 5.000 | ₭ 6.327.961 |
Mex$ 10.000 | ₭ 12.655.921 |
Mex$ 25.000 | ₭ 31.639.803 |
Mex$ 50.000 | ₭ 63.279.606 |
Mex$ 100.000 | ₭ 126.559.212 |
Mex$ 500.000 | ₭ 632.796.059 |