Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 86,776 | LL 90,850 | 1,12% |
3 tháng | LL 86,776 | LL 92,525 | 1,73% |
1 năm | LL 81,992 | LL 92,525 | 4,73% |
2 năm | LL 72,105 | LL 92,525 | 19,84% |
3 năm | LL 69,007 | LL 92,525 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Bảng Liban (LBP) |
Mex$ 1 | LL 89,470 |
Mex$ 5 | LL 447,35 |
Mex$ 10 | LL 894,70 |
Mex$ 25 | LL 2.236,74 |
Mex$ 50 | LL 4.473,48 |
Mex$ 100 | LL 8.946,95 |
Mex$ 250 | LL 22.367 |
Mex$ 500 | LL 44.735 |
Mex$ 1.000 | LL 89.470 |
Mex$ 5.000 | LL 447.348 |
Mex$ 10.000 | LL 894.695 |
Mex$ 25.000 | LL 2.236.738 |
Mex$ 50.000 | LL 4.473.476 |
Mex$ 100.000 | LL 8.946.952 |
Mex$ 500.000 | LL 44.734.758 |