Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / LBP Đảo
Mex$
=
LL
15/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 86,776 LL 90,850 1,12%
3 tháng LL 86,776 LL 92,525 1,73%
1 năm LL 81,992 LL 92,525 4,73%
2 năm LL 72,105 LL 92,525 19,84%
3 năm LL 69,007 LL 92,525 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bảng Liban (LBP)
Mex$ 1LL 89,470
Mex$ 5LL 447,35
Mex$ 10LL 894,70
Mex$ 25LL 2.236,74
Mex$ 50LL 4.473,48
Mex$ 100LL 8.946,95
Mex$ 250LL 22.367
Mex$ 500LL 44.735
Mex$ 1.000LL 89.470
Mex$ 5.000LL 447.348
Mex$ 10.000LL 894.695
Mex$ 25.000LL 2.236.738
Mex$ 50.000LL 4.473.476
Mex$ 100.000LL 8.946.952
Mex$ 500.000LL 44.734.758