Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,05756 | B/. 0,05974 | 0,20% |
3 tháng | B/. 0,05756 | B/. 0,06138 | 1,16% |
1 năm | B/. 0,05439 | B/. 0,06138 | 3,71% |
2 năm | B/. 0,04783 | B/. 0,06138 | 19,38% |
3 năm | B/. 0,04578 | B/. 0,06138 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Balboa Panama (PAB) |
Mex$ 100 | B/. 5,9664 |
Mex$ 500 | B/. 29,832 |
Mex$ 1.000 | B/. 59,664 |
Mex$ 2.500 | B/. 149,16 |
Mex$ 5.000 | B/. 298,32 |
Mex$ 10.000 | B/. 596,64 |
Mex$ 25.000 | B/. 1.491,60 |
Mex$ 50.000 | B/. 2.983,20 |
Mex$ 100.000 | B/. 5.966,40 |
Mex$ 500.000 | B/. 29.832 |
Mex$ 1.000.000 | B/. 59.664 |
Mex$ 2.500.000 | B/. 149.160 |
Mex$ 5.000.000 | B/. 298.320 |
Mex$ 10.000.000 | B/. 596.640 |
Mex$ 50.000.000 | B/. 2.983.200 |