Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PAB Đảo
Mex$
=
B/.
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,05756 B/. 0,05974 0,20%
3 tháng B/. 0,05756 B/. 0,06138 1,16%
1 năm B/. 0,05439 B/. 0,06138 3,71%
2 năm B/. 0,04783 B/. 0,06138 19,38%
3 năm B/. 0,04578 B/. 0,06138 18,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Balboa Panama (PAB)
Mex$ 100B/. 5,9664
Mex$ 500B/. 29,832
Mex$ 1.000B/. 59,664
Mex$ 2.500B/. 149,16
Mex$ 5.000B/. 298,32
Mex$ 10.000B/. 596,64
Mex$ 25.000B/. 1.491,60
Mex$ 50.000B/. 2.983,20
Mex$ 100.000B/. 5.966,40
Mex$ 500.000B/. 29.832
Mex$ 1.000.000B/. 59.664
Mex$ 2.500.000B/. 149.160
Mex$ 5.000.000B/. 298.320
Mex$ 10.000.000B/. 596.640
Mex$ 50.000.000B/. 2.983.200