Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PYG Đảo
Mex$
=
15/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 427,40 447,97 0,98%
3 tháng 425,90 451,66 4,30%
1 năm 399,38 451,66 7,82%
2 năm 329,07 451,66 30,60%
3 năm 310,87 451,66 33,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Guarani Paraguay (PYG)
Mex$ 1 450,31
Mex$ 5 2.251,57
Mex$ 10 4.503,15
Mex$ 25 11.258
Mex$ 50 22.516
Mex$ 100 45.031
Mex$ 250 112.579
Mex$ 500 225.157
Mex$ 1.000 450.315
Mex$ 5.000 2.251.573
Mex$ 10.000 4.503.146
Mex$ 25.000 11.257.865
Mex$ 50.000 22.515.729
Mex$ 100.000 45.031.459
Mex$ 500.000 225.157.294