Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 427,40 | ₲ 447,97 | 0,98% |
3 tháng | ₲ 425,90 | ₲ 451,66 | 4,30% |
1 năm | ₲ 399,38 | ₲ 451,66 | 7,82% |
2 năm | ₲ 329,07 | ₲ 451,66 | 30,60% |
3 năm | ₲ 310,87 | ₲ 451,66 | 33,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Guarani Paraguay (PYG) |
Mex$ 1 | ₲ 450,31 |
Mex$ 5 | ₲ 2.251,57 |
Mex$ 10 | ₲ 4.503,15 |
Mex$ 25 | ₲ 11.258 |
Mex$ 50 | ₲ 22.516 |
Mex$ 100 | ₲ 45.031 |
Mex$ 250 | ₲ 112.579 |
Mex$ 500 | ₲ 225.157 |
Mex$ 1.000 | ₲ 450.315 |
Mex$ 5.000 | ₲ 2.251.573 |
Mex$ 10.000 | ₲ 4.503.146 |
Mex$ 25.000 | ₲ 11.257.865 |
Mex$ 50.000 | ₲ 22.515.729 |
Mex$ 100.000 | ₲ 45.031.459 |
Mex$ 500.000 | ₲ 225.157.294 |