Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SAR Đảo
Mex$
=
SR
14/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,2159 SR 0,2260 0,87%
3 tháng SR 0,2159 SR 0,2302 2,46%
1 năm SR 0,2040 SR 0,2302 4,99%
2 năm SR 0,1794 SR 0,2302 20,14%
3 năm SR 0,1717 SR 0,2302 18,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Mex$ 100SR 22,311
Mex$ 500SR 111,56
Mex$ 1.000SR 223,11
Mex$ 2.500SR 557,78
Mex$ 5.000SR 1.115,55
Mex$ 10.000SR 2.231,11
Mex$ 25.000SR 5.577,77
Mex$ 50.000SR 11.156
Mex$ 100.000SR 22.311
Mex$ 500.000SR 111.555
Mex$ 1.000.000SR 223.111
Mex$ 2.500.000SR 557.777
Mex$ 5.000.000SR 1.115.554
Mex$ 10.000.000SR 2.231.107
Mex$ 50.000.000SR 11.155.535