Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / USD Đảo
Mex$
=
US$
02/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,05756 US$ 0,06138 2,21%
3 tháng US$ 0,05756 US$ 0,06138 1,34%
1 năm US$ 0,05439 US$ 0,06138 5,95%
2 năm US$ 0,04783 US$ 0,06138 20,44%
3 năm US$ 0,04578 US$ 0,06138 19,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Mỹ (USD)
Mex$ 100US$ 5,8959
Mex$ 500US$ 29,480
Mex$ 1.000US$ 58,959
Mex$ 2.500US$ 147,40
Mex$ 5.000US$ 294,80
Mex$ 10.000US$ 589,59
Mex$ 25.000US$ 1.473,98
Mex$ 50.000US$ 2.947,95
Mex$ 100.000US$ 5.895,91
Mex$ 500.000US$ 29.480
Mex$ 1.000.000US$ 58.959
Mex$ 2.500.000US$ 147.398
Mex$ 5.000.000US$ 294.795
Mex$ 10.000.000US$ 589.591
Mex$ 50.000.000US$ 2.947.954