Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 314,59 | LL 318,07 | 0,01% |
3 tháng | LL 314,23 | LL 322,29 | 0,22% |
1 năm | LL 314,23 | LL 339,76 | 6,05% |
2 năm | LL 314,23 | LL 355,17 | 8,38% |
3 năm | LL 314,23 | LL 369,46 | 13,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Bảng Liban (LBP) |
RM 1 | LL 318,04 |
RM 5 | LL 1.590,19 |
RM 10 | LL 3.180,38 |
RM 25 | LL 7.950,95 |
RM 50 | LL 15.902 |
RM 100 | LL 31.804 |
RM 250 | LL 79.510 |
RM 500 | LL 159.019 |
RM 1.000 | LL 318.038 |
RM 5.000 | LL 1.590.190 |
RM 10.000 | LL 3.180.380 |
RM 25.000 | LL 7.950.950 |
RM 50.000 | LL 15.901.901 |
RM 100.000 | LL 31.803.802 |
RM 500.000 | LL 159.019.009 |