Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / LBP Đảo
RM
=
LL
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 314,59 LL 318,07 0,01%
3 tháng LL 314,23 LL 322,29 0,22%
1 năm LL 314,23 LL 339,76 6,05%
2 năm LL 314,23 LL 355,17 8,38%
3 năm LL 314,23 LL 369,46 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bảng Liban (LBP)
RM 1LL 318,04
RM 5LL 1.590,19
RM 10LL 3.180,38
RM 25LL 7.950,95
RM 50LL 15.902
RM 100LL 31.804
RM 250LL 79.510
RM 500LL 159.019
RM 1.000LL 318.038
RM 5.000LL 1.590.190
RM 10.000LL 3.180.380
RM 25.000LL 7.950.950
RM 50.000LL 15.901.901
RM 100.000LL 31.803.802
RM 500.000LL 159.019.009