Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1.542,68 | ₲ 1.577,23 | 1,46% |
3 tháng | ₲ 1.518,11 | ₲ 1.577,23 | 2,80% |
1 năm | ₲ 1.518,11 | ₲ 1.619,97 | 2,64% |
2 năm | ₲ 1.504,69 | ₲ 1.742,06 | 0,36% |
3 năm | ₲ 1.504,69 | ₲ 1.742,06 | 1,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Guarani Paraguay (PYG) |
RM 1 | ₲ 1.570,06 |
RM 5 | ₲ 7.850,30 |
RM 10 | ₲ 15.701 |
RM 25 | ₲ 39.251 |
RM 50 | ₲ 78.503 |
RM 100 | ₲ 157.006 |
RM 250 | ₲ 392.515 |
RM 500 | ₲ 785.030 |
RM 1.000 | ₲ 1.570.060 |
RM 5.000 | ₲ 7.850.298 |
RM 10.000 | ₲ 15.700.596 |
RM 25.000 | ₲ 39.251.490 |
RM 50.000 | ₲ 78.502.980 |
RM 100.000 | ₲ 157.005.960 |
RM 500.000 | ₲ 785.029.798 |