Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AED Đảo
N$
=
AED
08/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,1913 AED 0,1995 1,10%
3 tháng AED 0,1901 AED 0,1995 2,62%
1 năm AED 0,1818 AED 0,2083 0,01%
2 năm AED 0,1818 AED 0,2402 12,65%
3 năm AED 0,1818 AED 0,2729 23,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
N$ 100AED 19,863
N$ 500AED 99,315
N$ 1.000AED 198,63
N$ 2.500AED 496,57
N$ 5.000AED 993,15
N$ 10.000AED 1.986,29
N$ 25.000AED 4.965,74
N$ 50.000AED 9.931,47
N$ 100.000AED 19.863
N$ 500.000AED 99.315
N$ 1.000.000AED 198.629
N$ 2.500.000AED 496.574
N$ 5.000.000AED 993.147
N$ 10.000.000AED 1.986.295
N$ 50.000.000AED 9.931.473