Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AFN Đảo
N$
=
Afs.
16/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 3,7469 Afs. 3,9371 3,57%
3 tháng Afs. 3,7356 Afs. 3,9371 0,72%
1 năm Afs. 3,6047 Afs. 4,9324 14,09%
2 năm Afs. 3,6047 Afs. 5,8133 27,15%
3 năm Afs. 3,6047 Afs. 7,2463 28,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Afghani Afghanistan (AFN)
N$ 1Afs. 3,9520
N$ 5Afs. 19,760
N$ 10Afs. 39,520
N$ 25Afs. 98,800
N$ 50Afs. 197,60
N$ 100Afs. 395,20
N$ 250Afs. 988,00
N$ 500Afs. 1.976,00
N$ 1.000Afs. 3.952,00
N$ 5.000Afs. 19.760
N$ 10.000Afs. 39.520
N$ 25.000Afs. 98.800
N$ 50.000Afs. 197.600
N$ 100.000Afs. 395.200
N$ 500.000Afs. 1.976.001