Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AOA Đảo
N$
=
Kz
16/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 43,516 Kz 45,559 3,95%
3 tháng Kz 42,999 Kz 45,559 3,79%
1 năm Kz 27,601 Kz 46,831 65,07%
2 năm Kz 23,972 Kz 46,831 75,98%
3 năm Kz 23,972 Kz 47,644 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kwanza Angola (AOA)
N$ 1Kz 45,705
N$ 5Kz 228,53
N$ 10Kz 457,05
N$ 25Kz 1.142,63
N$ 50Kz 2.285,26
N$ 100Kz 4.570,53
N$ 250Kz 11.426
N$ 500Kz 22.853
N$ 1.000Kz 45.705
N$ 5.000Kz 228.526
N$ 10.000Kz 457.053
N$ 25.000Kz 1.142.632
N$ 50.000Kz 2.285.264
N$ 100.000Kz 4.570.528
N$ 500.000Kz 22.852.641