Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AZN Đảo
N$
=
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08853 0,09255 2,35%
3 tháng 0,08798 0,09255 4,06%
1 năm 0,08416 0,09643 5,29%
2 năm 0,08416 0,1112 12,67%
3 năm 0,08416 0,1263 23,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Manat Azerbaijan (AZN)
N$ 100 9,2569
N$ 500 46,284
N$ 1.000 92,569
N$ 2.500 231,42
N$ 5.000 462,84
N$ 10.000 925,69
N$ 25.000 2.314,22
N$ 50.000 4.628,43
N$ 100.000 9.256,87
N$ 500.000 46.284
N$ 1.000.000 92.569
N$ 2.500.000 231.422
N$ 5.000.000 462.843
N$ 10.000.000 925.687
N$ 50.000.000 4.628.433